- Mật độ năng lượng tập trung cao, đầu vào nhiệt thấp, lượng biến dạng nhiệt nhỏ, vùng nóng chảy và vùng chịu ảnh hưởng nhiệt hẹp và sâu.
- Tốc độ làm mát mối hàn rất nhanh, cấu trúc mối hàn tốt và khả năng kết dính cực tốt.
- So với hàn tiếp xúc, hàn laser giúp loại bỏ sự cần thiết của các điện cực, giảm chi phí bảo trì hàng ngày và tăng đáng kể hiệu quả công việc.
- Đường may mỏng, độ sâu thâm nhập lớn, độ côn nhỏ, độ chính xác cao, bề ngoài mịn, phẳng và đẹp.
- Không có tiêu hao, không chi phí phụ trợ, kích thước nhỏ, xử lý linh hoạt, chi phí vận hành và bảo trì thấp.
- Tia laser được truyền qua sợi quang và có thể được sử dụng cùng với đường ống dẫn mềm hoặc robot.
Đây là dòng máy hàn laser phù hợp để hàn vàng, bạc, titan, niken, thiếc, đồng, nhôm và kim loại khác. Vật liệu hợp kim của nó, có thể đạt được độ hàn chính xác tương tự giữa kim loại và kim loại khác nhau, đã được sử dụng rộng rãi trong thiết bị hàng không vũ trụ, đóng tàu, dụng cụ, cơ khí và sản phẩm điện, ô tô và các ngành công nghiệp khác...
Clip cách máy hàn laser cầm tay hoạt động
BẢNG SO SÁNH CÁC PHƯƠNG PHÁP HÀN:
ITEM XÉT THEO TIÊU CHÍ |
TRADITIONAL WELDING HÀN TRUYỀN THỐNG |
YAG WELDING MÁY HÀN YAG |
LASER FIBER WELDING MÁY HÀN LASER FIBER |
Heat input to the workpiece Nhiệt tại vùng hàn |
Very hight Rất cao |
Low Thấp |
Low Thấp |
Deformation of workpiece, undercut Biến dạng nhiệt |
Big Rất lớn |
Small Nhỏ |
Small Nhỏ |
Bond strength with base material Độ liên kết với vật liệu hàn |
Common Bình thường |
Good Tốt |
Excellent Xuất sắc |
Subsequent processing Xử lý bề mặt |
Polish Cần đánh bóng |
No or very little grinding Không hoặc rất ít |
No or very little grinding Không hoặc rất ít |
Welding speed Tốc độ hàn |
Common Bình thường |
Fast Nhanh |
Very fast Rất nhanh |
Applied materials Vật liệu hàn |
Stainless steel, Aluminum, Iron, Copper Inox, nhôm, sắt, đồng |
Stainless steel, Aluminum, carbon steel, galvanized sheet Inox, nhôm, sắt, tấm mạ kẽm |
Stainless steel, Aluminum, Iron, Copper, galvanized sheet Inox, nhôm, sắt, đồng, tấm mạ kẽm |
Consumables Vật tư tiêu hao |
Many Rất nhiều |
Little Rất ít |
Little Rất ít |
Operation difficulty Vận hành |
Complicate Phức tạp |
Common Trung bình |
Simple Đơn giản |
Operation safety An toàn khi vận hành |
Not safe Không an toàn |
Safe An toàn |
Safe An toàn |
Impact on the environment Tác động đến môi trường |
Pollutional Ô nhiễm |
Enviromental Không ô nhiễm |
Enviromental Không ô nhiễm |
Wobble welding Chế độ hàn lắc |
No Không |
No Không |
Yes Có |
Adjustable spot width Điều chỉnh độ rộng điểm hàn |
No Không |
No Không |
Yes Có |
Welding quality Chất lượng mối hàn |
Bad Kém |
Common Trung Bình |
Excellent Xuất sắc |
Nguồn Laser |
WM-1000W / WM-1500W |
Bước sóng |
1070+-5nm |
Ổn định nguồn ra |
>98% |
Tần số |
50Hz-5KHz |
Khoảng điều chỉnh Laser |
5-95% |
Chất lượng chùm tia |
1.1 |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ 10-35 ° C, độ ẩm 20% -80% |
Nguồn điện yêu cầu |
AC220V |
Chiều dài cáp |
5/10/15m (Tùy chọn) |
Cách giải nhiệt |
Giải nhiệt nước |
Kích thước |
93*60*2200px |
Trọng lượng |
200kg |
Nhiệt độ nước làm mát |
20-25 ° C |
Điện năng tiêu thụ |
3000W / 4000W |
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và giải đáp thông tin về sản phẩm hoàn toàn miễn phí.
Địa chỉ: 274/52B Nguyễn Văn Lượng, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Hotline: 0932141612
Email: kinhdoanh@laser.vn