- Khung máy: Khung máy đúc liên kết từng khớp nối và được xử lý qua nhiệt độ cao đảm bảo độ chính xác và ổn định trong thời gian dài và không bị biến dạng trong suốt vòng đời.
- Phần mềm Cypcut chuyên nghiệp hỗ trợ mạnh mẽ, tự tìm vật liệu để cắt giải phóng bàn tay và các thao tác thủ công.
Dưới đây là một số hình ảnh về các bộ phận của máy fiber:
Bộ điều khiển tay cầm tiện lợi, dễ thao tác
Đầu cắt WSX hỗ trợ tự động lấy tiêu cự và tự động dò vật liệu cắt.
Hệ thống bôi trơn dễn đến tất cả các trục X,Y,Z
- Hệ thống giảm tốc của Shimpo (Nhật Bản) độ chính xác cao cho cả hai trục X, Y và hệ thống Vit-me bi cho trục Z giúp máy đạt đến độ chính xác 0.01mm.
- Hệ thống ray trượt, thanh trượt của THK (Nhật bản) cho cả ba trục giúp máy vận hành nhẹ, êm, chính xác và độ bền cao.
- Giải nhiệt nước công suất lớn dẫn đến từng bộ phận giúp máy vận hành ổn định, liên tục 24/24.
Nguồn Laser Raycus/Max/JPT/IPG tùy chọn
- Servo motor & Driver của Schneider (Pháp) đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác cao.
Ứng dụng của máy laser fiber công suất trên 1500W:
Máy có thể cắt kim loại tấm, ống kim loại, thép không rỉ, thép cacbon, thép mangan, tấm mạ kẽm, một loạt các tấm hợp kim, kim loại hiếm và nhiều loại vật liệu khác.
Thường áp dụng cho các ngành như: công nghiệp đồ dùng nhà bếp, đèn và đèn lồng, đánh bảng, tủ kim loại, phụ tùng ôtô, tủ lạnh, điều hòa không khí, thang máy, gia công kim loại khách sạn....
Clip cách hoạt động của máy laser fiber công suất trên 1500W:
Clip ứng dụng máy laser vào cắt sắt tấm dày 8 li
Hình ảnh sản phẩm sau khi cắt bằng máy laser fiber công suất trên 1500W:
>>> Xem thêm sản phẩm liên quan: Máy fiber cắt inox
Tham số kỹ thuật của máy laser fiber công suất trên 1500W:
Mã máy |
WM-1530H |
||
Vùng làm việc |
1500mm*3000mm |
Độ chính xác lặp lại |
±0.03mm/1000mm |
Loại Laser |
Nguồn Fiber |
Hỗ trợ định dạng |
CAD. DXF (etc) |
Công suất Laser |
1500W |
Môi trường làm việc |
Nhiệt độ:0-40℃, Độ ẩm:≤80%, không ngưng tụ hơi nước |
Hệ thống truyền động |
Cấu trúc truyền động kép 2 Servo công suất lớn. |
Khả năng cắt |
Inox: 6 mm Thép:14 mm |
Hệ thống bơm dầu |
Hoàn toàn tự động |
Kích thước tổng thể |
4100mm*2300mm*1800mm |
Tốc độ tối đa |
120m/Phút |
Trọng lượng |
6500kg |
Gia tốc cực đại |
1.2G |
Độ chính xác vị trí |
±0.01mm/1000mm |