- Hệ thống truyền động trục X và Y của máy cắt sử dụng bánh răng xoắn và thanh răng nhập khẩu chính hãng, đảm bảo độ chính xác đường cắt và tuổi thọ cao.
- Máy sử dụng động cơ servo Delta nhập khẩu của Đài Loan cho độ chính xác cao và tuổi thọ cao.
- Máy sử dụng thiết kế bàn lăn tiên tiến và đã được kiểm chứng với lớp nỉ nhập khẩu cho khả năng chống cắt và độ thoáng khí tuyệt vời. Máy cũng được trang bị hệ thống hút chân không cho luồng khí tối ưu và lực hút mạnh (ngay cả những mẫu nhỏ cũng có thể dễ dàng lấy ra).
- Máy sử dụng hệ thống điều khiển máy tính phía trên được phát triển hoàn toàn độc lập với giao diện trực quan, thân thiện với người dùng. Có hỗ trợ hướng dẫn, bảo trì và nâng cấp từ xa, mang lại sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng.
Ứng dụng:
Máy chuyên dùng để cắt vải da, simili, thảm lót sàn ô tô 3D, 4D, 5D, 6D.... cắt cao su, tấm màng PVC, EVA, XPE, giấy, những vật liệu mềm thường được sử dụng trong ngành may mặt, giày da, túi sách, sofa, trang trí nội ngoại thất, bao bì đóng gói...
Hình ảnh sản phẩm ứng dụng của máy:
Thông số kỹ thuật của máy
Machine type | 1625 | 1612 | 1825 |
Feeding method | Automatic Mode | Automatic Mode | Automatic Mode |
Cutting size | (W) 1600mm x (L) 2500mm | (W) 1600mm x (L) 1200mm | (W) 1800mm x (L) 2500mm |
Dimensions | (W) 2180mm x (L) 3400mm | (W) 2180mm x (L) 2100mm | (W) 2380mm x (L) 3400mm |
Safety devices | Infrared Induction | Infrared Induction | Infrared Induction |
Cutting thickness | ≤30mm | ≤30mm | ≤30mm |
Material fixation | Vacuum absorption | Vacuum absorption | Vacuum absorption |
Repeatability accuracy | +0.1 | +0.1 | +0.1 |
Servo resolution | +0.05 | +0.05 | +0.05 |
Transmision port | Ethernet port | Ethernet port | Ethernet port |
Drive method | Gears& Rack | Gears& Rack | Gears& Rack |
Drive motor | Imported servo motor | Imported servo motor | Imported servo motor |
Rated power | 10.5kw | 10.5kw | 10.5kw |
Voltage | 380V | 380V | 380V |
Gross weight | 650kg | 450kg | 650kg |
File format avaliable | DXF/PLT | DXF/PLT | DXF/PLT |
Cutting speed | 0-1500mm/s | 0-1500mm/s | 0-1500mm/s |
Head | Single Head or Double Head | Single Head or Double Head | Single Head |